Bảng phí dịch vụ SGC Navilaw
BẢNG PHÍ DỊCH VỤ
Tháng 09/2013
STT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
THỜI GIAN (ngày làm việc) |
|||||
GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG |
||||||||
01 |
Cấp mới giấy phép lao động |
170 USD |
10 |
|||||
02 |
Cấp lại giấy phép lao động |
70 USD |
05 |
|||||
03 |
Gia hạn giấy phép lao động |
100 USD |
10 |
|||||
04 |
Dịch vụ xin lý lịch tư pháp (không cần lưu trú trên 06 tháng, chỉ cần có đăng ký tạm trú hoặc xác nhận tạm trú của công an Phường) |
50 USD |
20 |
|||||
|
Chuyên xử lý các hồ sơ khó, hồ sơ không đủ điều kiện, làm nhanh…=> liên hệ |
|||||||
THẺ TẠM TRÚ |
||||||||
05 |
Thẻ tạm trú 03 năm |
185 USD |
05 |
|||||
06 |
Thẻ tạm trú 02 năm |
165 USD |
05 |
|||||
07 |
Thẻ tạm trú 01 năm |
145 USD |
05 |
|||||
|
Chuyên xin thẻ tạm trú không cần giấy phép lao động ……….. =>liên hệ |
|||||||
VISA NHẬP CẢNH |
||||||||
08 |
Công văn nhập cảnh 1T1L |
Cửa khẩu |
08 USD |
03 |
||||
Sứ quán |
11 USD |
|||||||
09 |
Công văn nhập cảnh 1TNL |
Cửa khẩu |
12 USD |
03 |
||||
Sứ quán |
15 USD |
|||||||
10 |
Công văn nhập cảnh 3T1L |
Cửa khẩu |
13 USD |
03 |
||||
Sứ quán |
16 USD |
|||||||
11 |
Công văn nhập cảnh 3TNL |
Cửa khẩu |
Liên hệ |
03 |
||||
Sứ quán |
Liên hệ |
|||||||
|
Công văn nhập cảnh Quốc tịch khó: đạo hồi, châu phi…=> liên hệ |
|||||||
12 |
Gia hạn lưu trú 1T1L |
28 USD |
05 |
|||||
13 |
Gia hạn lưu trú 3T1L |
30 USD |
05 |
|||||
14 |
Gia hạn lưu trú 3TNL đối với trườn hợp miễn thị thực |
30 USD |
05 |
|||||
15 |
Gia hạn lưu trú 3TNL |
125 USD |
05 |
|||||
16 |
Cấp mới visa 1T1L |
80 USD |
05 |
|||||
17 |
Cấp mới visa 3T1L |
85 USD |
05 |
|||||
18 |
Cấp mới visa 3TNL |
130 USD |
05 |
|||||
19 |
Miễn thị thực 5 năm |
80 USD |
05 |
|||||
|
Chú ý: - Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn và báo giá tốt nhất. - Áp dụng cho khách nhập cảnh cửa khẩu phía Nam, nhập cảnh Nội Bài, Đà Nẵng…vui lòng liên hệ trực tiếp. - Khách hàng có nhu cầu làm khẩn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn tốt nhất |
|||||||
VISA XUẤT CẢNH |
||||||||
20 |
Visa Trung Quốc 3T1L |
80 USD |
05 |
|||||
21 |
Visa Trung Quốc 3T2L |
125 USD |
05 |
|||||
22 |
Visa Trung Quốc 6TNL |
245 USD |
05 |
|||||
23 |
Visa Trung Quốc 12TNL |
345 USD |
05 |
|||||
24 |
Visa Hồng Kông 1T1L |
60 USD |
05 |
|||||
25 |
Visa Hồng Kông 1T2L |
65 USD |
05 |
|||||
26 |
Visa Hồng Kông 3T1L |
70 USD |
05 |
|||||
27 |
Visa Hồng Kông 3T2L |
85 USD |
05 |
|||||
28 |
Visa Hồng Kông 3T3L |
160 USD |
10 |
|||||
29 |
Visa Ma Cao 1T1L |
150 USD |
1.5 tháng |
|||||
30 |
Visa Dubai lưu trú 14 ngày |
250 USD |
07 |
|||||
31 |
Visa Dubai lưu trú 35 ngày |
380 USD |
07 |
|||||
32 |
Visa Dubai lưu trú 75 ngày |
700 USD |
07 |
|||||
33 |
Visa Dubai lưu trú 02 năm |
6.500 USD |
Liên hệ trực tiếp |
|||||
34 |
Visa Ấn Độ 1T1L hoặc 3TNL |
90 USD |
05 |
|||||
35 |
Visa Lào 1T1L |
80 USD |
05 |
|||||
36 |
Visa Campuchia 1T1L |
60 USD |
05 |
|||||
37 |
Visa Myanma 1T1L |
85 USD |
07 |
|||||
38 |
Visa Malaysia 1T1L |
90 USD |
07 |
|||||
39 |
Visa Thái Lan 1T1L |
90 USD |
07 |
|||||
40 |
Visa Singapore 1T1L |
90 USD |
07 |
|||||
41 |
Visa Philippin 1T1L |
160 USD |
07 |
|||||
42 |
Visa Nga (1,3,6 tháng, 1 năm) |
200 USD |
10 |
|||||
43 |
Visa Hàn Quốc 3T1L |
150 USD |
Liên hệ trực tiếp |
|||||
44 |
Visa Ai Cập |
100 USD |
10 |
|||||
45 |
Visa Isxaren 1 tháng lưu trú |
285 USD |
Liên hệ trực tiếp |
|||||
46 |
Visa Srilanca 1 tháng lưu trú |
175 USD |
10 |
|||||
47 |
Visa Bangladet 1 tháng lưu trú |
225 USD |
10 |
|||||
48 |
Visa Bahrain 1 tháng lưu trú |
350 USD |
Liên hệ trực tiếp |
|||||
49 |
Visa Mông Cổ 1 tháng lưu trú |
85 USD |
07 |
|||||
50 |
Visa Qata 1T1L |
550 USD |
10 |
|||||
51 |
Visa công tác Nhật Bản 1T1L |
250 USD |
10 |
|||||
52 |
Visa công tác Đài Loan 1T1L |
200 USD |
10 |
|||||
53 |
Visa Úc 1T1L |
315 USD |
15 |
|||||
54 |
Visa đi Châu Âu |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
|
Chú ý: Khách hàng có nhu cầu làm khẩn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn tốt nhất |
|||||||
THẺ ABTC |
||||||||
55 |
Thẻ ABTC cho doanh nhân Việt Nam |
320 USD |
90 - 180 |
|||||
GIẤY PHÉP PHÂN PHỐI RƯỢU |
||||||||
56 |
Giấy phép phân phối rượu |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG – AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM |
||||||||
57 |
Công bố tiêu chuẩn cơ sở |
5.000.000 VNĐ |
20 |
|||||
58 |
Công bố tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm Cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
8.000.000 VNĐ |
20 |
|||||
59 |
Đăng ký đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm |
10.000.000 VNĐ 15.000.000 VNĐ |
30 - 45 |
|||||
60 |
Xin giấy phép quảng cáo, khuyến mãi |
3.500.000 VNĐ |
20 |
|||||
61 |
Công bố mỹ phẩm trong nước và nhập khẩu |
3.500.000 VNĐ 4.000.000 VNĐ |
20 |
|||||
TƯ VẤN GIẢI THƯỞNG DOANH NGHIỆP |
||||||||
62 |
Tư vấn giải thưởng doanh nghiệp |
120.000.000 VNĐ |
Trao giải vào cuối năm khoảng trước tết nguyên đán |
|||||
GIẤY PHÉP LÁI XE |
||||||||
63 |
Chuyển đổi giấy phép lái xe cho người nước ngoài |
Có thẻ tạm trú, công ty bảo lãnh |
50 USD |
10 - 15 |
||||
Không thẻ tạm trú |
100 USD |
|||||||
- Chuyên chuyển đổi giấy phép không có bằng gốc, bằng sắp hết hạn, bằng tạm, không thẻ tạm trú….. => liên hệ - Chuyển đổi bằng lái xe Việt Nam sang bằng lái xe quốc tế => liên hệ - Bằng lái xe bị mất, nâng bằng …=> liên hệ |
||||||||
TƯ VẤN ĐẦU TƯ |
||||||||
64 |
Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
65 |
Thành lập công ty liên doanh |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
66 |
Thay đổi nội dung giấy phép đầu tư |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
67 |
Chuyển đổi giấy phép đầu tư |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
||||||
68 |
Thành lập VPĐD của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
400 USD |
20 |
|||||
70 |
Gia hạn giấy phép văn phòng đại diện |
300 USD |
20 |
|||||
71 |
Thay đổi nội dung giấy phép văn phòng đại diện |
250 USD |
20 |
|||||
TƯ VẤN DOANH NGHIỆP |
||||||||
72 |
Thành lập công ty TNHH, công ty cổ phần, DNTN… (GPKD + MST + Con dấu) |
1.800.000 VNĐ |
08 |
|||||
73 |
Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh |
700.000 VNĐ |
05 |
|||||
74 |
Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện (GPKD + MST + Con dấu) |
1.200.000 VNĐ |
08 |
|||||
SỞ HỮU TRÍ TUỆ |
||||||||
75 |
Đăng ký độc quyền nhãn hiệu hàng hóa |
2.000.000 VNĐ |
9 – 12 tháng |
|||||
76 |
Đăng ký độc quyền kiểu dáng công nghiệp |
7.000.000 VNĐ |
9 – 12 tháng |
|||||
77 |
Đăng ký bản quyền tác giả |
1.500.000 VNĐ |
30 |
|||||
78 |
Đăng ký mã số mã vạch |
3.500.000 VNĐ |
05 |
|||||
DỊCH VỤ CUNG CẤP VĂN BẢN PHÁP LUẬT |
||||||||
79 |
Dịch vụ cung cấp văn bản pháp luật mới hàng ngày, hàng tuần |
600.000 VNĐ/tháng |
|
|||||
DỊCH THUẬT |
||||||||
Từ tiếng |
Sang tiếng |
Đơn giá (VNĐ/trang) |
||||||
- Anh
|
Tiếng Việt |
70.000
|
||||||
- Pháp, Đức, Nga
|
150.000
|
|||||||
- Trung Quốc
|
120.000
|
|||||||
- Nhật , Hàn
|
180.000 – 200.000
|
|||||||
- Séc, Slovakia, Ukraina
|
150.000 – 220.000
|
|||||||
- Lào, Thái, Indo - Campuchia |
200.000 - 220.000 |
|||||||
- Italia, Tây Ban Nha, - Bồ Đào Nha |
270.000 – 320.000 |
|||||||
- Hungary, Rumany, Balan,
|
320.000 -370.000
|
|||||||
- Ả Rập, Ba Lan |
320.000 -370.000 |
|||||||
Tiếng Việt |
- Anh
|
70.000
|
||||||
- Pháp, Đức, Nga
|
150.000
|
|||||||
- Trung Quốc
|
120.000
|
|||||||
- Nhật , Hàn
|
180.000 – 200.000
|
|||||||
- Séc, Slovakia, Ukraina
|
150.000 – 220.000
|
|||||||
- Lào, Thái, Indo - Campuchia |
200.000 - 220.000 |
|||||||
- Italia, Tây Ban Nha, - Bồ Đào Nha
|
270.000 – 320.000 |
|||||||
- Hungary, Rumany, Balan,
|
320.000 -370.000
|
|||||||
- Ả Rập, Ba Lan |
320.000 -370.000 |
|||||||
Công chứng: 50.000/Bản (chứng dịch thuật)
Ghi chú:
|
Tel: (+848) 6680 3173 - 6675 5878 Fax: (+848) 3825 1727 Hotline: 0908 006 302 - 1913 569 727 Email: hcm@namvietluat.com - thanhdanh@namvietluat.com Website: www.namvietluat.com - www.nguoinuocngoai.com |